# | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Thep Xanh Nam Định FC | Nam Định FC | 19 | 10 | 6 | 3 | 31:13 | 18 | 36 |
2 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 19 | 9 | 7 | 3 | 30:15 | 15 | 34 |
3 | ![]() | Đông Á Thanh Hóa | Đông Á ThanhHóa | 19 | 7 | 9 | 3 | 27:20 | 7 | 30 |
4 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 27:22 | 5 | 30 |
5 | ![]() | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC | 19 | 7 | 8 | 4 | 28:18 | 10 | 29 |
6 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 19 | 5 | 13 | 1 | 18:13 | 5 | 28 |
7 | ![]() | Becamex Bình Dương | Bình Dương FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 23:27 | -4 | 25 |
8 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 19:19 | 0 | 24 |
9 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 19 | 4 | 10 | 5 | 15:23 | -8 | 22 |
10 | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | Hoàng Anh Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 | 22:24 | -2 | 21 |
11 | ![]() | Quảng Nam FC | Quảng Nam FC | 19 | 4 | 9 | 6 | 21:25 | -4 | 21 |
12 | ![]() | Sông Lam Nghệ An | Sông Lam | 19 | 3 | 10 | 6 | 14:26 | -12 | 19 |
13 | ![]() | Bình Định FC | Bình Định FC | 19 | 4 | 4 | 11 | 13:26 | -13 | 16 |
14 | ![]() | SHB Đà Nẵng FC | SHB Đà Nẵng | 19 | 1 | 8 | 10 | 13:30 | -17 | 11 |