
| # | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 16 | 8 | 5 | 3 | 25:16 | 9 | 29 |
| 2 | ![]() | Đông Á Thanh Hóa | Đông Á ThanhHóa | 16 | 8 | 5 | 3 | 25:17 | 8 | 29 |
| 3 | ![]() | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 31:18 | 13 | 28 |
| 4 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 20:11 | 9 | 28 |
| 5 | ![]() | Thep Xanh Nam Định FC | Nam Định FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 14:14 | 0 | 23 |
| 6 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 16:18 | -2 | 22 |
| 7 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 16 | 4 | 8 | 4 | 23:27 | -4 | 20 |
| 8 | ![]() | Bình Định FC | Bình Định FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 19:24 | -5 | 19 |






































