# | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC | 20 | 11 | 5 | 4 | 39:21 | 18 | 38 |
2 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 20 | 11 | 5 | 4 | 35:22 | 13 | 38 |
3 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 23:17 | 6 | 32 |
4 | ![]() | Đông Á Thanh Hóa | Đông Á ThanhHóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27:22 | 5 | 31 |
5 | ![]() | Thep Xanh Nam Định FC | Nam Định FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 19:19 | 0 | 29 |
6 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:23 | -3 | 26 |
7 | ![]() | Bình Định FC | Bình Định FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 23:28 | -5 | 24 |
8 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24:30 | -6 | 23 |