
| # | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 23 | 15 | 5 | 3 | 46:20 | 26 | 50 |
| 2 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 13 | 48 |
| 3 | ![]() | Bình Định FC | Bình Định FC | 23 | 13 | 5 | 5 | 35:21 | 14 | 44 |
| 4 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 26:14 | 12 | 36 |
| 5 | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | Hoàng Anh Gia Lai | 23 | 7 | 10 | 6 | 25:23 | 2 | 31 |
| 6 | ![]() | Sông Lam Nghệ An | Sông Lam | 23 | 8 | 6 | 9 | 27:27 | 0 | 30 |
| 7 | ![]() | Becamex Bình Dương | Bình Dương FC | 23 | 7 | 7 | 9 | 31:39 | -8 | 28 |
| 8 | ![]() | Đông Á Thanh Hóa | Đông Á ThanhHóa | 23 | 8 | 4 | 11 | 26:25 | 1 | 28 |
| 9 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 23 | 6 | 7 | 10 | 22:32 | -10 | 25 |
| 10 | ![]() | SHB Đà Nẵng FC | SHB Đà Nẵng | 23 | 6 | 7 | 10 | 18:32 | -14 | 25 |
| 11 | ![]() | Nam Định FC | Nam Định FC | 23 | 6 | 5 | 12 | 20:31 | -11 | 23 |
| 12 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 23 | 4 | 9 | 10 | 24:32 | -8 | 21 |
| 13 | ![]() | Sài Gòn FC | Sài Gòn FC | 23 | 4 | 7 | 12 | 24:41 | -17 | 19 |






































