# | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 24 | 15 | 6 | 3 | 47:21 | 26 | 51 |
2 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 24 | 14 | 6 | 4 | 39:26 | 13 | 48 |
3 | ![]() | Bình Định FC | Bình Định FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 37:22 | 15 | 47 |
4 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 24 | 11 | 6 | 7 | 29:14 | 15 | 39 |
5 | ![]() | Sông Lam Nghệ An | Sông Lam | 24 | 9 | 6 | 9 | 29:28 | 1 | 33 |
6 | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26:24 | 2 | 32 |
7 | ![]() | Becamex Bình Dương | Bình Dương FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 32:41 | -9 | 28 |
8 | ![]() | Đông Á Thanh Hóa | Đông Á ThanhHóa | 24 | 8 | 4 | 12 | 27:27 | 0 | 28 |
9 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 24 | 6 | 7 | 11 | 23:34 | -11 | 25 |
10 | ![]() | SHB Đà Nẵng FC | SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18:35 | -17 | 25 |
11 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26:33 | -7 | 24 |
12 | ![]() | Nam Định FC | Nam Định FC | 24 | 6 | 5 | 13 | 21:33 | -12 | 23 |
13 | ![]() | Sài Gòn FC | Sài Gòn FC | 24 | 5 | 7 | 12 | 26:42 | -16 | 22 |