# | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Hà Nội T&T | Hà Nội FC | 26 | 14 | 4 | 8 | 35:25 | 10 | 46 |
2 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 26 | 14 | 3 | 9 | 41:34 | 7 | 45 |
3 | ![]() | Đồng Tháp | Đồng Tháp | 26 | 13 | 5 | 8 | 43:34 | 9 | 44 |
4 | ![]() | Đồng Tâm Long An | Đồng Tâm Long An | 26 | 13 | 4 | 9 | 43:31 | 12 | 43 |
5 | ![]() | Khatoco Khánh Hoà | Khatoco Khánh Hoà | 26 | 13 | 4 | 9 | 42:42 | 0 | 43 |
6 | ![]() | SHB Đà Nẵng FC | SHB Đà Nẵng | 26 | 12 | 4 | 10 | 41:44 | -3 | 40 |
7 | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 11 | 6 | 9 | 34:27 | 7 | 39 |
8 | ![]() | Sông Lam Nghệ An | Sông Lam | 26 | 9 | 10 | 7 | 36:26 | 10 | 37 |
9 | ![]() | Becamex Bình Dương | Bình Dương FC | 26 | 11 | 4 | 11 | 48:40 | 8 | 37 |
10 | ![]() | Hòa Phát | Hòa Phát | 26 | 10 | 6 | 10 | 41:44 | -3 | 36 |
11 | ![]() | Vissai Ninh Binh | Vissai Ninh Binh | 26 | 8 | 10 | 8 | 33:34 | -1 | 34 |
12 | ![]() | Lam Sơn Thanh Hóa | Đông Á ThanhHóa | 26 | 8 | 7 | 11 | 36:46 | -10 | 31 |
13 | ![]() | Navibank Sài Gòn | Navibank SàiGòn | 26 | 4 | 8 | 14 | 21:39 | -18 | 20 |
14 | ![]() | Megastar Nam Định | Nam Định FC | 26 | 3 | 3 | 20 | 19:47 | -28 | 12 |