
| # | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Diff. | Pkt. | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 |
| 4 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 |
| 5 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 |
| 6 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 |
| 7 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 |
| 8 | ![]() | Thep Xanh Nam Định FC | Nam Định FC | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 |
| ab | Name | Pos | Mannschaft | Team | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/2025 | Yevgeniy Serdyuk | ST |
| ab | Name | Pos | Mannschaft | Team | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 07/2025 | Leygley Adou | AB | ![]() | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC |
| vollständiger Name | Câu lạc bộ Bóng đá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
| Stadt | Hanoi |
| Land | Vietnam |