
| ab | Name | Pos | Mannschaft | Team | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 08/2025 | Stefan Mauk | MF | ![]() | Adelaide United | Adelaide United | |
| 07/2025 | Đình Minh Hoàng Trần | TW | ||||
| 07/2025 | Thành Vinh Vũ | TW | ||||
| 07/2025 | Tuyên Quang Vũ | TW | ||||
| 07/2025 | Leygley Adou | AB | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |
| 07/2025 | Trung Anh Hoàng | AB | ||||
| 07/2025 | Hugo Gomes | AB | ||||
| 07/2025 | Lý Đức Phạm | AB | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | Hoàng Anh Gia Lai | |
| 07/2025 | Đình Trọng Trần | AB | ||||
| 07/2025 | Xuân Thịnh Bùi | MF | ||||
| 07/2025 | Brandon Ly | MF | ||||
| 07/2025 | Minh Phúc Phạm | MF | ||||
| 07/2025 | Đình Tiến Trần | MF | ||||
| 07/2025 | Vitão | MF | ||||
| 07/2025 | Léo Artur | ST | ||||
| 07/2025 | Đình Bắc Nguyễn | ST | ![]() | Quảng Nam FC | Quảng Nam FC | |
| 07/2025 | Văn Đức Phan | ST | ||||
| 07/2025 | Rogerio Alves | ST | ![]() | Thep Xanh Nam Định FC | Nam Định FC | |
| 07/2025 | Đức Nam Trần | ST | ||||
| 07/2025 | Mano Pölking | TR |
| # | Mannschaft | Mannschaft | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Pkt. | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ![]() | Ninh Binh FC | Ninh Binh FC | 9 | 6 | 3 | 0 | 21:8 | 13 | 21 |
| 2 | ![]() | Công An Hà Nội FC | Công An Hà Nội FC | 8 | 6 | 2 | 0 | 16:5 | 11 | 20 |
| 3 | ![]() | Hảiphòng FC | Hảiphòng FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 18:11 | 7 | 17 |
| 4 | ![]() | Viettel FC | Viettel FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 13:6 | 7 | 15 |
| 5 | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | Hồ Chí Minh | 9 | 4 | 2 | 3 | 10:10 | 0 | 14 |
| 6 | ![]() | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 9 | 3 | 3 | 3 | 8:10 | -2 | 12 |
| 7 | ![]() | Hà Nội FC | Hà Nội FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 11 |
| 8 | ![]() | Thep Xanh Nam Định FC | Nam Định FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:13 | -4 | 9 |
| 9 | ![]() | Bình Dương FC | Bình Dương FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 11:16 | -5 | 8 |
| 10 | ![]() | Sông Lam Nghệ An | Sông Lam | 9 | 1 | 4 | 4 | 9:13 | -4 | 7 |
| 11 | ![]() | SHB Đà Nẵng FC | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9:14 | -5 | 7 |
| 12 | ![]() | Đông Á Thanh Hóa | Đông Á ThanhHóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8:13 | -5 | 7 |
| 13 | ![]() | PVF-CAND FC | PVF-CAND FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 10:16 | -6 | 7 |
| 14 | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | Hoàng Anh Gia Lai | 8 | 1 | 4 | 3 | 5:11 | -6 | 7 |







































